CAM KẾT CHÍNH HÃNG- RẺ NHẤT THỊ TRƯỜNG
Thùng máy nguyên seal- chính hãng 100%
Bảo hành chính hãng- 10 NĂM MÁY NÉN
Tư vấn lắp đặt miễn phí
Miễn phí giao nội thành TP.HCM trong vòng 2h
► Lưu ý:
⇒ Để Được Giá Tốt Xin Gọi:028.62.55.38.38
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Máy lạnh treo tường LG V18ENF1 INVERTER 2.0HP
Thông tin chung
- Xuất xứ: Thái lan
- Công suất: 2.0HP - 18.000 BTU
- Loại máy lạnh: 1 Chiều
- Loại Gas: R32
- Công nghệ Dual Inverter
- Công nghệ làm lạnh Jet Cool
- Tính năng kháng khuẩn khử mùi, tấm vi lọc bụi
Chức năng
Một số tính năng nổi bật:
- Tiết kiệm 70% điện năng
- Máy nén Dual Inverter
- Chế độ vận hành khi ngủ
- Chế độ hướng gió dễ chịu
- Motor máy nén với dải tần số hoạt động rộng hơn, tối ưu hóa tiết kiệm năng lượng và làm mát nhanh hơn so với máy nén thông thường
- R32- Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
- Tính năng kháng khuẩn khử mùi, tấm vi lọc bụi
Làm lạnh nhanh
- Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ dễ chịu hơn
- Dàn tản nhiệt mạ vàng để bảo vệ mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn và nâng cao tuổi thọ máy.
- Khả năng làm lạnh nhanh hơn 40% so với máy lạnh thông thường, trên điều điều hòa LG Dual Cool là nhờ hiệu suất mạnh mẽ của máy nén "kép" Dual Inverter, được tích hợp 2 motor nén đặt lệch pha.
Tự động làm mát
- Chức năng tự động làm sạch ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trên bộ trao đổi nhiệt, từ đó cung cấp một môi trường thoải mái- dễ chịu cho người dùng.
Chế độ vận hành khi ngủ
- Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong khoảng tuyệt đối.
Tiết kiệm năng lượng
- Nhờ công nghệ máy nén "kép" Dual Inverter có khả năng điều chỉnh nhiều công suất để duy trì các mức nhiệt độ mong muốn. Kết hợp dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm năng đến hơn 70% so với máy nén thông thường.
Thông số kỹ thuật LG V18ENF1 Inverter 2.0HP
Thông số chung | |
Loại sản phẩm | Điều hòa 1 chiều |
Nguồn điện | 1/220- 240V/50Hz |
Dàn tản nhiệt | |
Dàn ngưng tụ | Chất liệu ống/ cánh tản nhiệt: Cu, Al |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) |
|
Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa) |
3 / 7.5 / 30 |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa |
|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) |
20 |
Công suất làm lạnh |
|
kW |
5.86 |
Btu/h |
20,000 |
Khả năng khử ẩm |
|
Khả năng khử ẩm (l/h.) |
2.5 |
Ống công nghệ |
|
Dẫn ga (mm) |
12.7 |
Dẫn chất lỏng (mm) |
6.35 |
Công suất |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối thiểu: 270 | Trung bình: 1,540 | Tối đa: 2,000 (W) |
Dòng điện |
Tối thiểu: 1.40 | Trung bình: 7.10 | Tối đa: 10.00 (A) |
Môi chất lạnh |
|
Loại ga |
R32 |
Nạp sẵn (g) |
950 |
Nạp thêm (g/m) |
20 |
Lưu lượng gió |
|
Cục trong tối đa (m3/phút) |
Max: 18.5 | H: 12.4 | M: 9.7 | L: 8.0 |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) |
49 |
Tính Năng |
|
Làm lạnh nhanh |
Có |
Luồng khí dễ chịu |
Có |
Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn) |
Có |
Vận hành làm khô (Giảm ẩm) |
Có |
Tự Động Làm Sạch |
Có |
Tự khởi động |
Có |
Chế độ vận hành khi ngủ |
7hr |
Chuẩn đoán thông minh |
Có |
Loại hiển thị dàn lạnh |
Hiển thị số |
Kiểm soát năng lượng chủ động |
Có |
Trọng lượng |
|
Cục trong (kg) |
11.2 |
Cục ngoài (kg) |
32.5 |
Kích Thước |
|
Cục trong (RxCxS) |
998 x 345 x 210 mm |
Cục ngoài (RxCxS) |
770 x 545 x 288 mm |
Độ Ồn |
|
Cao/ Trung bình/ Thấp/ Siêu thấp |
45/40/37/32 |