Máy lạnh treo tường LG V18ENF inverter 2hp
Bảo hành chính hãng: 1 năm
Kho hàng: còn hàng
Xuất xứ: Thái lan
Hãng sản xuất: Máy lạnh LG
Công suất: 2 ngựa | 2 hp 18.000BTU_x000D_
Loại máy lạnh: 1 chiều_x000D_
Loại Gas: R32
Công nghệ Dual Inverter - Tiết kiệm điện_x000D_
Chế độ làm lạnh nhanh Jet Cool_x000D_
Tính năng kháng khuẩn khử mùi, tấm vi lọc bụi
Liên hệ (028)62553838 - 0901819005 để được hỗ trợ
- Thông tin sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Bình luận
Các Tính Năng Chính
Tiết kiệm 70% điện năng
Máy nén DUAL Inverter
Chế độ vận hành khi ngủ
Chế độ hướng gió dễ chịu
Máy nén DUAL Inverter
Motor máy nén với dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm năng lượng nhiều hơn và làm mát nhanh hơn máy nén thông thường.
R32 - Môi chất lạnh thân thiện với môi trường
Dàn tản nhiệt mạ vàng
Lớp phủ đặc biệt màu vàng, bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt, hạn chế quá trình ăn mòn, nâng cao tuổi thọ sản phẩm.
Hướng gió dễ chịu
Chế độ hướng gió dễ chịu giúp bạn tránh khỏi luồng gió thổi trực tiếp vào cơ thể, đem đến cho bạn giấc ngủ thư giãn hơn
TỰ ĐỘNG LÀM SẠCH Chức năng tự động làm sạch ngăn ngừa sự hình thành vi khuẩn và nấm mốc trên bộ trao đổi nhiệt và do đó cung cấp một môi trường dễ chịu và thoải mái cho người sử dụng.
CHẾ ĐỘ VẬN HÀNH KHI NGỦ Chế độ ngủ đêm sẽ tự động điều chỉnh giảm độ ồn động cơ vận hành xuống mức thấp nhất, giúp bạn tận hưởng giấc ngủ ngon và sâu trong không gian yên tĩnh tuyệt đối.
TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
Máy nén "kép" DUAL Inverter có khả năng điều chỉnh nhiều tốc độ công suất để duy trì các mức nhiệt độ mong muốn, kết hợp dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm điện năng đến hơn 70 phần trăm so với máy nén thông thường
Thông số kỹ thuật LG V18ENF inverter 2hp
Thông số chung |
|
Loại sản phẩm |
Điều hòa 1 chiều |
Nguồn điện |
1/220-240V/50Hz |
Dàn tản nhiệt |
|
Dàn ngưng tụ |
Chất liệu, Ống / Cánh tản nhiệt: Cu / Al |
Công suất làm lạnh |
|
kW |
5.86 |
Btu/h |
20,000 |
Chiều dài ống (Tiêu chuẩn, Tối đa) |
|
Độ dài ống (Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa) |
3 / 7.5 / 30 |
Chênh lệch độ cao đường ống, Tối đa |
|
Chênh lệch độ cao đường ống tối đa (m) |
20 |
Khả năng khử ẩm |
|
Khả năng khử ẩm |
2.5 |
Ống công nghệ |
|
Dẫn ga |
12.7 (mm) |
Dẫn chất lỏng |
6.35 (mm) |
Môi chất lạnh |
|
Loại |
R32 |
Nạp sẵn (g) |
950 |
Nạp thêm (g/m) |
20 |
Công suất |
|
Công suất tiêu thụ |
Tối thiểu: 270 | Trung bình: 1,540 | Tối đa: 2,000 |
Dòng điện |
Tối thiểu: 1.40 | Trung bình: 7.10 | Tối đa: 10.00 (A) |
Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER |
|
Tính theo W/W |
3.44 |
Tính theo Btu/h.W |
11.69 |
Tính Năng |
|
Làm lạnh nhanh |
Có |
Luồng khí dễ chịu |
Có |
Tấm lọc trước (Có thể làm sạch/ Chống vi khuẩn) |
Có |
Vận hành làm khô (Giảm ẩm) |
Có |
Tự động làm sạch |
Có |
Tự khởi động |
Có |
Chế độ vận hành khi ngủ |
7hr |
Chuẩn đoán thông minh |
Có |
Loại hiển thị dàn lạnh |
Hiển thị số |
Kiểm soát năng lượng chủ động |
Có |
Lưu lượng gió |
|
Cục trong tối đa (m3/phút) |
Max: 18.5 | H: 12.4 | M: 9.7 | L: 8.0 |
Cục ngoài tối đa (m3/phút) |
49 |
Trọng lượng |
|
Cục trong (kg) |
11.2 |
Cục ngoài (kg) |
32.5 |
Kích Thước |
|
Cục trong (RxCxS) |
998 x 345 x 210 mm |
Cục ngoài (RxCxS) |
770 x 545 x 288 mm |
Độ Ồn |
|
Cục trong (cao) (dB(A)±3) |
45 |
Cục trong (TB) (dB(A)±3) |
40 |
Cục trong (Thấp) (dB(A)±3) |
37 |
Cục trong (Siêu Thấp) (dB(A)±3) |
32 |