Sản phẩm

Điều hòa trung tâm Multi V 5

Giá bán : Liên Hệ

Mô tả sản phẩm

CAM KẾT CHÍNH HÃNG- RẺ NHẤT THỊ TRƯỜNG

 Thùng máy nguyên seal- chính hãng 100%

 Bảo hành tiêu chuẩn chính hãng- 10 NĂM MÁY NÉN

 Tư vấn lắp đặt miễn phí

 Miễn phí giao nội thành TP.HCM trong vòng 2h

► Lưu ý:

⇒  Để Được Giá Tôt Nhất Xin Gọi:028.62.55.38.38

⇒  Giá đã bao gồm thuế VAT

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật multi V 5

HP 8 10 12 14
Model Name Combination Unit ARUN080LTE5 ARUN100LTE5 ARUN120LTE5 ARUN140LTE5
Independent Unit ARUN080LTE5 ARUN100LTE5 ARUN120LTE5 ARUN140LTE5
Capacity Cooling (Rated)

 

kW 22.4 28.0 33.6 39.2
Btu/h 76,400 95,500 114,600 133,800
Heating (Rated) kW 25.2 31.5 37.8 44.1
Btu/h 86,000 107,500 129,000 150,500
Input Cooling (Rated) kW 4.59 5.70 7.91 9.12
Heating (Rated) kW 4.74 5.78 08.06 9.78
EER (Rated) 4.88 4.91 4.25 4.30
COP (Rated) 5.32 5.45 4.69 4.51
Power Factor Rated - 0.93 0.93 0.93 0.93
Capacity Color   Warm Gray / Down Gray Warm Gray / Down Gray Warm Gray / Down Gray Warm Gray / Down Gray
RAL Code   NL503K / NA507K NL503K / NA507K NL503K / NA507K NL503K / NA507K
Heat Exchanger Wide Louver Plus Wide Louver Plus Wide Louver Plus Wide Louver Plus
Compressor Motor Output x Number W x No. 5,300 x 1 5,300 x 1 5,300 x 1 5,300 x 1
Fan Type   Propeller fan Propeller fan Propeller fan Propeller fan
Motor Output x Number W 1,200 x 1 1,200 x 1 1,200 x 1 900 x 2
Air Flow Rate (High) m³/min 240 x 1 240 x 1 240 x 1 320 x 2
ft³/min 8,476 x 1 8,476 x 1 8,476 x 1 11,301 x 1
External Static Pressure (Max, Pa) 80 80 80 80
Drive   DC INVERTER DC INVERTER DC INVERTER DC INVERTER
Discharge Side/ Top TOP TOP TOP TOP
Pipe Connections Liquid Pipe mm (inch) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 12.7 (1/2) 12.7 (1/2)
Gas Pipe mm (inch) 19.05 (3/4) 22.2 (7/8) 28.58 (1-1/8) 28.58 (1-1/8)
Dimensions (W x H x D) mm x No. (930 x 1,690 x 760) x1 (930 x 1,690 x 760) x1 (930 x 1,690 x 760) x1 (1,240 x 1,690 x 760) x1
Net Weight kg 188 x 1 188 x 1 188 x 1 220 x 1
lbs 414 x 1 414 x 1 414 x 1 485x 1
Sound Pressure Level Cooling dB(A) 58.0 58.0 59.0 60.0
Heating dB(A) 59.0 59.0 60.0 61.0
Communication Cable mm² x No. (VCTF - SB) 1.0 ~ 1.5 ~ 2C 1.0 ~ 1.5 ~ 2C 1.0 ~ 1.5 ~ 2C 1.0 ~ 1.5 ~ 2C
Refrigerant Refrigerant name   R410A R410A R410A R410A
Precharged Amount in factory kg 10.0 10.0 10.0 13.0
Precharged Amount in factory lbs 22.0 22.0 22.0 28.7
t- CO2eq   20.9 20.9 20.9 27.1
Control   Electronic Expansion Valve Electronic Expansion Valve Electronic Expansion Valve Electronic Expansion Valve
Power Supply Ø, V, Hz 3, 380-415, 50 3, 380-415, 50 3, 380-415, 50 3, 380-415, 50
3, 380, 60 3, 380, 60 3, 380, 60 3, 380, 60
Number of maximum connectable indoor units   13 (20) 16 (25) 20 (30) 23 (35)

 

Thông tin sản phẩm

ĐIỀU HÒA TRUNG TÂM MULTI V 5 

Thông tin chung

  • Xuất xứ: Hàn Quốc
  • Loại điều hòa trung tâm: Multi V 5
  • Phù hợp với tòa nhà có tổng chiều cao 1,000m
  • Thuộc dòng điều hòa trung tâm
  • Điều khiển cảm biến kép

Chức năng

Một số lợi ích nổi bật Multi V 5:

  • Giải pháp đầu tư hợp lý cho nhà đầu tư bằng việc Multi V 5 quản lý hiệu quả và giảm chi phí bảo trì, độ tin cậy chất lượng cho từng bộ phận
  • Tối đa hóa không gian sử dụng, được trang bị tích hợp quản lý hệ thống liền mạch bằng công nghệ hiện nhờ điều khiển có sẵn wifi để dễ dàng truy cập giúp theo dõi và kiểm soát năng lượng, mang tới giải pháp xanh bảo vệ môi trường. 
  • Nhiều chức năng linh hoạt như: làm mát, tạo độ ẩm, sưởi ấm và điều hòa không khí
  • Vận hành êm ái dễ chịu mà vẫn làm nhanh tới 30% nhờ cảm biến nhiệt độ và cảm biến áp suất
  • Tiết kiệm chi phí tới 31% nhờ kiểm soát tải từ hệ thống Multi
  • Chức năng thao tác thuận tiện nhờ công nghệ cảm biến kép làm giảm tiếng ồn ra môi trường
  • Thiết kế có tính ứng dụng cao, phù hợp với: bệnh viện, trường học, tòa nhà cao tầng, chung cư cao cấp, sân bay,...

 

Sản phẩm cùng loại