Thông tin chung
- Xuất xứ: Hàn Quốc
- Loại điều hòa trung tâm: Multi V 5
- Phù hợp với tòa nhà có tổng chiều cao 1,000m
- Thuộc dòng điều hòa trung tâm
- Điều khiển cảm biến kép
Chức năng
Một số lợi ích nổi bật Multi V 5:
- Giải pháp đầu tư hợp lý cho nhà đầu tư bằng việc Multi V 5 quản lý hiệu quả và giảm chi phí bảo trì, độ tin cậy chất lượng cho từng bộ phận
- Tối đa hóa không gian sử dụng, được trang bị tích hợp quản lý hệ thống liền mạch bằng công nghệ hiện nhờ điều khiển có sẵn wifi để dễ dàng truy cập giúp theo dõi và kiểm soát năng lượng, mang tới giải pháp xanh bảo vệ môi trường.
- Nhiều chức năng linh hoạt như: làm mát, tạo độ ẩm, sưởi ấm và điều hòa không khí
- Vận hành êm ái dễ chịu mà vẫn làm nhanh tới 30% nhờ cảm biến nhiệt độ và cảm biến áp suất
- Tiết kiệm chi phí tới 31% nhờ kiểm soát tải từ hệ thống Multi
- Chức năng thao tác thuận tiện nhờ công nghệ cảm biến kép làm giảm tiếng ồn ra môi trường
- Thiết kế có tính ứng dụng cao, phù hợp với: bệnh viện, trường học, tòa nhà cao tầng, chung cư cao cấp, sân bay,...
Thông số kỹ thuật multi V 5
HP |
8 |
10 |
12 |
14 |
Model Name
|
Combination Unit |
ARUN080LTE5 |
ARUN100LTE5 |
ARUN120LTE5 |
ARUN140LTE5 |
Independent Unit |
ARUN080LTE5 |
ARUN100LTE5 |
ARUN120LTE5 |
ARUN140LTE5 |
Capacity
|
Cooling (Rated)
|
kW |
22.4 |
28.0 |
33.6 |
39.2 |
Btu/h |
76,400 |
95,500 |
114,600 |
133,800 |
Heating (Rated)
|
kW |
25.2 |
31.5 |
37.8 |
44.1 |
Btu/h |
86,000 |
107,500 |
129,000 |
150,500 |
Input
|
Cooling (Rated) |
kW |
4.59 |
5.70 |
7.91 |
9.12 |
Heating (Rated) |
kW |
4.74 |
5.78 |
08.06 |
9.78 |
EER (Rated) |
4.88 |
4.91 |
4.25 |
4.30 |
COP (Rated) |
5.32 |
5.45 |
4.69 |
4.51 |
Power Factor |
Rated |
- |
0.93 |
0.93 |
0.93 |
0.93 |
Capacity
|
Color |
|
Warm Gray / Down Gray |
Warm Gray / Down Gray |
Warm Gray / Down Gray |
Warm Gray / Down Gray |
RAL Code |
|
NL503K / NA507K |
NL503K / NA507K |
NL503K / NA507K |
NL503K / NA507K |
Heat Exchanger |
Wide Louver Plus |
Wide Louver Plus |
Wide Louver Plus |
Wide Louver Plus |
Compressor |
Motor Output x Number |
W x No. |
5,300 x 1 |
5,300 x 1 |
5,300 x 1 |
5,300 x 1 |
Fan
|
Type |
|
Propeller fan |
Propeller fan |
Propeller fan |
Propeller fan |
Motor Output x Number |
W |
1,200 x 1 |
1,200 x 1 |
1,200 x 1 |
900 x 2 |
Air Flow Rate (High)
|
m³/min |
240 x 1 |
240 x 1 |
240 x 1 |
320 x 2 |
ft³/min |
8,476 x 1 |
8,476 x 1 |
8,476 x 1 |
11,301 x 1 |
External Static Pressure |
(Max, Pa) |
80 |
80 |
80 |
80 |
Drive |
|
DC INVERTER |
DC INVERTER |
DC INVERTER |
DC INVERTER |
Discharge |
Side/ Top |
TOP |
TOP |
TOP |
TOP |
Pipe Connections
|
Liquid Pipe |
mm (inch) |
9.52 (3/8) |
9.52 (3/8) |
12.7 (1/2) |
12.7 (1/2) |
Gas Pipe |
mm (inch) |
19.05 (3/4) |
22.2 (7/8) |
28.58 (1-1/8) |
28.58 (1-1/8) |
Dimensions (W x H x D) |
mm x No. |
(930 x 1,690 x 760) x1 |
(930 x 1,690 x 760) x1 |
(930 x 1,690 x 760) x1 |
(1,240 x 1,690 x 760) x1 |
Net Weight
|
kg |
188 x 1 |
188 x 1 |
188 x 1 |
220 x 1 |
lbs |
414 x 1 |
414 x 1 |
414 x 1 |
485x 1 |
Sound Pressure Level
|
Cooling |
dB(A) |
58.0 |
58.0 |
59.0 |
60.0 |
Heating |
dB(A) |
59.0 |
59.0 |
60.0 |
61.0 |
Communication Cable
|
mm² x No.
(VCTF - SB)
|
1.0 ~ 1.5 ~ 2C
|
1.0 ~ 1.5 ~ 2C
|
1.0 ~ 1.5 ~ 2C
|
1.0 ~ 1.5 ~ 2C
|
Refrigerant
|
Refrigerant name |
|
R410A |
R410A |
R410A |
R410A |
Precharged Amount in factory |
kg |
10.0 |
10.0 |
10.0 |
13.0 |
Precharged Amount in factory |
lbs |
22.0 |
22.0 |
22.0 |
28.7 |
t- CO2eq |
|
20.9 |
20.9 |
20.9 |
27.1 |
Control |
|
Electronic Expansion Valve |
Electronic Expansion Valve |
Electronic Expansion Valve |
Electronic Expansion Valve |
Power Supply
|
Ø, V, Hz
|
3, 380-415, 50 |
3, 380-415, 50 |
3, 380-415, 50 |
3, 380-415, 50 |
3, 380, 60 |
3, 380, 60 |
3, 380, 60 |
3, 380, 60 |
Number of maximum connectable indoor units |
|
13 (20) |
16 (25) |
20 (30) |
23 (35) |